Có 2 kết quả:
喷饭 pēn fàn ㄆㄣ ㄈㄢˋ • 噴飯 pēn fàn ㄆㄣ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to burst out laughing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to burst out laughing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0