Có 2 kết quả:

喷饭 pēn fàn ㄆㄣ ㄈㄢˋ噴飯 pēn fàn ㄆㄣ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to burst out laughing

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to burst out laughing